VIETNAMESE

người ngoài hành tinh

ENGLISH

alien

  
NOUN

/ˈeɪliən/

outsider

Người ngoài hành tin được tin là những thực thể hữu hình sinh sống bên ngoài trái đất.

Ví dụ

1.

Người ngoài hành tinh cũng là một dạng sinh vật đến từ một hành tinh khác ngoài Trái đất.

An alien is also a form of being from a planet other than Earth.

2.

Người ngoài hành tinh là một nhân vật phổ biến thường thấy trong các bộ phim về người ngoài trái đất.

Aliens are a common character often seen in movies about extraterrestrials.

Ghi chú

Trong tiếng Anh có hai khái niệm dùng để chỉ người cư trú chúng ta có thể phân biệt:

- alien (người ngoại quốc) chỉ một người không phải là công dân nhập tịch của quốc gia nào đó, thường dùng trong mảng pháp lý.

- foreigner (người nước ngoài) chỉ đơn thuần nói về một người đến từ một quốc gia khác.

Ví dụ: All foreigners should obtain an alien resident card to ensure their prolonged stay. (Tất cả người nước ngoài phải có thẻ cư trú của người ngoại quốc để đảm bảo thời gian lưu trú kéo dài của họ.)