VIETNAMESE

ngoài hành tinh

người ngoài hành tinh

word

ENGLISH

extraterrestrial

  
ADJ

/ˌɛk.strə.təˈrɛs.tri.əl/

alien

“Ngoài hành tinh” là thuật ngữ chỉ các sinh vật hoặc hiện tượng không thuộc Trái Đất.

Ví dụ

1.

Các nhà khoa học đang tìm kiếm sự sống ngoài hành tinh.

Scientists are searching for extraterrestrial life.

2.

Phim về người ngoài hành tinh rất phổ biến.

Movies about extraterrestrial beings are very popular.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Extraterrestrial nhé! check Alien – Ngoại lai Phân biệt: Alien chỉ những thứ không thuộc về Trái Đất, thường được dùng để mô tả sự khác biệt về nguồn gốc và đặc tính. Ví dụ: The film depicted an alien civilization with technology beyond our imagination. (Bộ phim miêu tả một nền văn minh ngoại lai với công nghệ vượt xa trí tưởng tượng của chúng ta.) check Otherworldly – Ngoài trần Phân biệt: Otherworldly ám chỉ những đặc điểm, cảnh vật hay sinh vật có vẻ như đến từ một thế giới khác, không thuộc về Trái Đất. Ví dụ: The artist’s work had an otherworldly quality that captivated viewers. (Tác phẩm nghệ thuật mang nét ngoài trần đã làm say mê người xem.) check Cosmic – Vũ trụ Phân biệt: Cosmic thường dùng để mô tả các hiện tượng hoặc sinh vật có liên quan đến vũ trụ, mang tính chất vượt trội và huyền bí. Ví dụ: The documentary explored cosmic mysteries that continue to baffle scientists. (Bộ phim tài liệu khám phá những bí ẩn vũ trụ vẫn khiến các nhà khoa học bối rối.)