VIETNAMESE

người ném đá giấu tay

người xấu giấu mình, người xấu giả tốt, người giả nhân giả nghĩa, sói đội lốt cừu

ENGLISH

a wolf in sheep's clothing

  
NOUN

/ə wʊlf ɪn ʃips ˈkloʊðɪŋ/

a snake in the grass

Người ném đá giấu tay là người làm điều ác một cách lén lút, không dám công khai, lộ mặt, thường mượn tay kẻ khác thực hiện mưu đồ xấu của mình, bề ngoài lại tỏ ra không liên quan.

Ví dụ

1.

Anh ta bị xúc phạm bởi người lạ gọi anh ta là người ném đá giấu tay.

He was insulted by the stranger who called a wolf in sheep's clothing.

2.

Họ gọi anh ta là người ném đá giấu tay khi anh ta thú nhận tội lỗi của mình.

They called him a wolf in sheep's clothing when he confessed his sins.

Ghi chú

Chúng ta cùng học những từ vựng về tính cách tiêu cực của con người nhé! - Cowardly: hèn nhát - Aggressive: hung hăng - Cruel: Độc ác - Gruff: Thô lỗ cục cằn - Insolent: Láo xược - Haughty: Kiêu căng - Boastful: Khoe khoang - Impolite: Bất lịch sự. - Mean: ích kỷ