VIETNAMESE
người ném bom
ENGLISH
bomber
/ˈbɑmər/
Người ném bom là kẻ tấn công bằng cách ném hoặc thả bom từ trên cao để tấn công hoặc tạo ra sự hỗn loạn.
Ví dụ
1.
Người ném bom đã bị bắt trước khi hắn có thể kích nổ chất nổ.
The bomber was caught before he could detonate the explosives.
2.
Không thể nào, đó chỉ là một người ném bom liều chết thôi.
No way, that was just a suicide bomber.
Ghi chú
Cùng học từ vựng về khủng bố nhé! - Terror (n): sự khủng bố - Terrorist (n): kẻ khủng bố - Terrorism (n): chủ nghĩa khủng bố - Suspect (n): kẻ bị tình nghi, nghi phạm - Strike (v): đánh, tấn công - Suicide bomber (n): kẻ đánh bom liều chết - Security (n): an ninh - Death toll: thiệt hại về người - Attack: tấn công(v), cuộc tấn công(n)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết