VIETNAMESE

người đánh máy

người gõ bàn phím

ENGLISH

typist

  
NOUN

/ˈtaɪpɪst/

keyboarder

Người đánh máy là người viết hoặc nhập liệu bằng bàn phím.

Ví dụ

1.

Người đánh máy đã sử dụng một phần mềm mới để hoàn thành công việc nhanh hơn và chính xác hơn.

The typist used a new software to complete the task quicker and with more accuracy.

2.

Người đánh máy đã gõ báo cáo một cách hiệu quả, đảm bảo không có lỗi.

The typist efficiently typed up the report, making sure there were no errors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt stenographer và typist nhé! - Stenographer là người có khả năng ghi chép nhanh các cuộc phỏng vấn, các buổi họp, hoặc các diễn biến sự kiện thành văn bản hoàn chỉnh. Ví dụ: The stenographer transcribed the interview and sent it to the reporter for editing. (Stenographer chuyển các cuộc phỏng vấn sang văn bản và gửi cho nhà báo để chỉnh sửa.) - Typist là người đánh máy các văn bản, tài liệu, hay thư từ bằng máy đánh chữ. Công việc của một typist thường là nhập liệu từ bản thảo hoặc văn bản bằng tay vào máy đánh chữ và chỉnh sửa lại cho đúng ngữ pháp và chính tả. Ví dụ: The typist spent hours typing up the report from handwritten notes. (Typist dành nhiều giờ để đánh máy báo cáo từ các ghi chú viết tay.)