VIETNAMESE

huấn luyện viên võ thuật

word

ENGLISH

martial arts coach

  
NOUN

/ˈmɑːʃᵊl ɑːts ɪnˈstrʌktə/

martial arts instructor

"Huấn luyện viên võ thuật" là người hướng dẫn và huấn luyện cho người tập luyện võ thuật.

Ví dụ

1.

Tôi học võ thuật từ một huấn luyện viên võ thuật giỏi.

I took martial arts lessons from a skilled martial arts coach .

2.

Huấn luyện viên võ thuật đã dạy chúng tôi các kỹ thuật tự vệ.

The martial arts coach taught us self-defense techniques.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Martial Arts Coach nhé! check Karate Instructor – Huấn luyện viên karate Phân biệt: Karate Instructor là huấn luyện viên chuyên dạy karate, một môn võ Nhật Bản nổi bật với các đòn đấm và chặn. Ví dụ: The karate instructor teaches students self-defense techniques and discipline. (Huấn luyện viên karate dạy học viên các kỹ thuật tự vệ và kỷ luật.) check Taekwondo Trainer – Huấn luyện viên taekwondo Phân biệt: Taekwondo Trainer là huấn luyện viên chuyên môn về taekwondo, một môn võ thuật Hàn Quốc nổi bật với các kỹ thuật đá và sự linh hoạt. Ví dụ: The taekwondo trainer prepares athletes for national competitions. (Huấn luyện viên taekwondo chuẩn bị các võ sĩ cho các giải đấu quốc gia.) check Combat Sports Coach – Huấn luyện viên võ thuật đối kháng Phân biệt: Combat Sports Coach là huấn luyện viên chuyên dạy các môn võ đối kháng, như MMA (võ tổng hợp), chiến đấu tay đôi và các môn võ tự do khác. Ví dụ: The combat sports coach specializes in mixed martial arts training. (Huấn luyện viên võ thuật đối kháng chuyên huấn luyện võ tổng hợp.) check Self-Defense Instructor – Giảng viên tự vệ Phân biệt: Self-Defense Instructor là người dạy các kỹ thuật tự vệ cơ bản, giúp học viên bảo vệ bản thân trong các tình huống nguy hiểm. Ví dụ: The self-defense instructor teaches basic moves for personal safety. (Giảng viên tự vệ dạy các động tác cơ bản để bảo vệ bản thân.)