VIETNAMESE
người cảnh giới
thiền sư
ENGLISH
enlightened person
/ɛnˈlaɪtənd ˈpɜrsən/
bodhisattva
Người cảnh giới là từ được sử dụng trong tôn giáo và triết học để chỉ một người đã trải qua sự khai sáng về bản thân và thế giới xung quanh, và đã đạt đến một trạng thái cao hơn của nhận thức và hiểu biết.
Ví dụ
1.
Một người cảnh giới hiểu được bản chất thực sự của sự tồn tại.
An enlightened person understands the true nature of existence.
2.
Đạo sư được cho là một người cảnh giới.
The guru was believed to be an enlightened person.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm về một số từ vựng dùng trong Buddhism nhé! - Buddha (Đức Phật) còn được gọi là Siddhartha Gautama (Thích-ca Mâu-ni) - Buddhism (Đạo Phật) - Sutra (Khế kinh) là tên gọi cho các bài giảng được chính Đức Phật truyền dạy. - Karma (quả báo) - Mediation (thiền định) - Enlightenment (khai sáng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết