VIETNAMESE

công lao động

lao động

word

ENGLISH

work effort

  
PHRASE

/wɜːk ˈɛfət/

labor contribution

“Công lao động” là công sức và thời gian bỏ ra để làm việc và sản xuất.

Ví dụ

1.

Công lao động của đội ngũ rất ấn tượng.

The work effort of the team was impressive.

2.

Công lao động của đội nhóm vượt xa mọi kỳ vọng.

The team's work effort exceeded all expectations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ effort khi nói hoặc viết nhé! check Put in effort – bỏ công sức Ví dụ: You need to put in more effort if you want better results. (Bạn cần bỏ ra nhiều công sức hơn nếu muốn kết quả tốt hơn) check Joint effort – nỗ lực chung Ví dụ: The project was completed through joint effort from all departments. (Dự án được hoàn thành nhờ nỗ lực chung của tất cả các phòng ban) check Wasted effort – công cốc Ví dụ: All his hard work turned out to be a wasted effort. (Tất cả công sức của anh ấy hóa ra chỉ là công cốc) check Maximum effort – nỗ lực tối đa Ví dụ: The team gave their maximum effort in the final match. (Đội đã dồn toàn bộ nỗ lực trong trận đấu cuối cùng)