VIETNAMESE
cô gái lạnh lùng
cô gái xa cách, cô gái vô cảm
ENGLISH
cold girl
/koʊld ɡɜrl/
distant girl, unemotional gir, stoney girl
Cô gái lạnh lùng là những cô gái tỏ ra lạnh nhạt, vô cảm với người khác.
Ví dụ
1.
Cô gái lạnh lùng trao cho anh một cái nhìn xuyên thấu.
The cold girl gave him a piercing look.
2.
Anh cố gắng làm quen với cô gái lạnh lùng bằng những trò đùa của mình.
He tried to warm up the cold girl with his jokes.
Ghi chú
Một số từ vựng miêu tả sự lạnh lùng: - cold: lạnh lẽo - stern: nghiêm nghị - distant: xa cách - unemotional: vô cảm - stoney: sắt đá
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết