VIETNAMESE

người cùng khổ

ENGLISH

fellow sufferer

  
NOUN

/ˈfɛloʊ ˈsʌfərər/

co-victim

Người cùng khổ là người cùng trải qua hoàn cảnh khốn khó, cùng cực, khủng hoảng ở cùng một thời điểm và đôi khi là cùng một nơi.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đều là những người cùng khổ trong cuộc sống này.

We are all fellow sufferers in this life.

2.

Người cùng khổ sẽ hiểu những gì bạn đang trải qua.

A fellow sufferer would understands what you're going through.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt victim sufferer nha! - Victim (nạn nhân): người bị hại trong một vụ tai nạn, bạo lực, hoặc tội phạm, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý. Ví dụ: The victim of the accident was rushed to the hospital. (Nạn nhân của vụ tai nạn đã được đưa đến bệnh viện.) - Sufferer (người chịu đau khổ): người đang trải qua đau khổ, bất hạnh, hoặc khó khăn, nhấn mạnh đến trải nghiệm cá nhân, không nhất thiết phải liên quan đến một hành động bất công từ người khác. Ví dụ: The cancer sufferer is bravely fighting the disease. (Người chịu đau khổ vì ung thư đang kiên cường chiến đấu với căn bệnh.)