VIETNAMESE

người khiêng cáng

nhân viên khiêng cáng

ENGLISH

stretcher bearer

  
NOUN

/ˈstrɛʧər ˈbɛrər/

Người khiêng cáng là một người vận chuyển hoặc di chuyển người bị thương bằng cách sử dụng cái cáng.

Ví dụ

1.

Người khiêng cáng đưa thương binh đến nơi an toàn.

The stretcher bearer carried the wounded soldier to safety.

2.

Người khiêng cáng đã thể hiện sự dũng cảm đáng kinh ngạc khi đối mặt với nguy hiểm.

The stretcher bearer showed incredible bravery in the face of danger.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những nơi stretcher bearer có thể làm việc nhé! - Military operations: Hoạt động quân sự (như khu vực chiến sự, cuộc tập trận, v.v.) - Emergency medical services: Dịch vụ cấp cứu y tế (như đội xe cứu thương, đội cứu hộ thiên tai, v.v.) - Search and rescue missions: Nhiệm vụ tìm kiếm và cứu hộ (như trong các khu vực hoang dã, thiên tai, v.v.) - Sports events: Sự kiện thể thao (như các cuộc đua marathon, các cuộc thi thể thao mạo hiểm, v.v.) - Hospitals and medical facilities: Bệnh viện và cơ sở y tế (như phòng cấp cứu, phòng mổ, v.v.)