VIETNAMESE
không khéo léo
vụng về
ENGLISH
clumsy
/ˈklʌm.zi/
inept
Không khéo léo là từ dùng để chỉ một người thiếu sự nhanh nhẹn, linh hoạt.
Ví dụ
1.
Đứa bé không khéo léo và làm đổ bình hoa.
The child was clumsy and knocked over the vase.
2.
Anh ta đưa ra một cái cớ không khéo léo và rời khỏi phòng một cách đột ngột.
He made a clumsy excuse and left the room abruptly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số idioms về sự vụng về nha! - All thumbs Ví dụ: I'm all thumbs when it comes to needlework. (Tôi rất vụng về về mặt khâu vá) - Like a bull in a china shop Ví dụ: Watch out for Mark when he's carrying fragile items; he's as clumsy as a bull in a china shop. (Nhớ trông chừng Mark khi anh ấy bê đồ dễ vỡ, anh ấy rất vụng về) - Butterfingers Ví dụ: Sorry for the mess, I dropped the bowl while I was cooking. I'm such a butterfingers. (Xin lỗi về đống hỗn độn này, tôi đã làm rơi cái bát lúc nấu ăn. Tôi thật là vụng về.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết