VIETNAMESE

thế giới di động

mạng di động, công nghệ không dây

word

ENGLISH

Mobile world

  
NOUN

/ˈməʊbaɪl wɜːld/

Wireless network

“Thế giới di động” là khái niệm về mạng lưới và thiết bị di động hiện đại.

Ví dụ

1.

Thế giới di động kết nối mọi người toàn cầu qua điện thoại thông minh.

The mobile world connects people globally through smartphones.

2.

Các đổi mới tiếp tục định hình tương lai của thế giới di động.

Innovations continue to shape the future of the mobile world.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mobile world nhé! check Mobile Ecosystem – Hệ sinh thái di động Phân biệt: Mobile Ecosystem chỉ môi trường kỹ thuật số mà người dùng truy cập thông qua thiết bị di động, kết nối qua mạng không dây. Ví dụ: The advent of smartphones has revolutionized the mobile ecosystem around the globe. (Sự ra đời của điện thoại thông minh đã cách mạng hóa hệ sinh thái di động trên toàn cầu.) check Wireless World – Thế giới không dây Phân biệt: Wireless World ám chỉ môi trường kết nối qua các công nghệ không dây, mang lại sự linh hoạt và di động trong thông tin. Ví dụ: Advances in technology continue to expand the possibilities of a wireless world. (Những tiến bộ trong công nghệ tiếp tục mở rộng những khả năng của thế giới không dây.) check Portable Digital Sphere – Vùng số di động Phân biệt: Portable Digital Sphere đề cập đến không gian số mà người dùng có thể truy cập từ bất cứ đâu thông qua thiết bị di động. Ví dụ: The new app redefines engagement in the portable digital sphere. (Ứng dụng mới tái định nghĩa cách thức tương tác trong vùng số di động.)