VIETNAMESE
Trưởng giả
Quý tộc, Người giàu có
ENGLISH
Aristocrat
/ˈærɪstəkræt/
Wealthy Leader, Nobility
“Trưởng giả” là từ chỉ những người giàu có và thường có uy tín trong xã hội.
Ví dụ
1.
Trưởng giả đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
The aristocrat hosted a charity event for the community.
2.
Trưởng giả thường đóng vai trò ảnh hưởng trong sự phát triển xã hội.
Aristocrats often play influential roles in societal development.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Aristocrat nhé!
Nobleman - Quý tộc
Phân biệt:
Nobleman chỉ những người thuộc tầng lớp quý tộc, thường có quyền lực và địa vị cao.
Ví dụ:
The nobleman owned vast estates and had significant influence in the region.
(Người quý tộc sở hữu nhiều bất động sản rộng lớn và có ảnh hưởng lớn trong khu vực.)
Patrician - Thượng lưu
Phân biệt:
Patrician nhấn mạnh vào tầng lớp thượng lưu giàu có và có giáo dục.
Ví dụ:
The patrician family played a key role in the city’s cultural development.
(Gia đình thượng lưu đã đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển văn hóa của thành phố.)
Elite - Tinh hoa
Phân biệt:
Elite thường được sử dụng để chỉ nhóm người giàu có và quyền lực nhất trong xã hội.
Ví dụ:
The elite class gathered for a charity gala.
(Tầng lớp tinh hoa đã tập trung tại buổi gala từ thiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết