VIETNAMESE
Duyệt lệnh
Phê duyệt lệnh, Chấp nhận yêu cầu
ENGLISH
Approve Order
/əˈpruːv ˈɔːdə/
Command Approval, Request Authorization
“Duyệt lệnh” là hành động phê duyệt các mệnh lệnh hoặc yêu cầu để thực hiện.
Ví dụ
1.
Quản lý quyết định duyệt lệnh để bổ sung vật tư.
The manager decided to approve order for additional supplies.
2.
Duyệt lệnh đảm bảo sự sẵn sàng của nguồn lực đúng lúc.
Approving orders ensures timely availability of resources.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Approve Order nhé!
Authorize Command - Ủy quyền lệnh
Phân biệt:
Authorize Command nhấn mạnh sự ủy quyền chính thức để thực hiện lệnh.
Ví dụ:
The supervisor authorized the command for additional resources.
(Người giám sát đã ủy quyền lệnh cho các nguồn lực bổ sung.)
Sanction Request - Phê chuẩn yêu cầu
Phân biệt:
Sanction Request được dùng trong các ngữ cảnh chính thức để phê duyệt yêu cầu.
Ví dụ:
The council sanctioned the request for emergency funding.
(Hội đồng đã phê chuẩn yêu cầu cấp vốn khẩn cấp.)
Validate Order - Xác nhận lệnh
Phân biệt:
Validate Order tập trung vào việc xác minh tính hợp lệ trước khi phê duyệt.
Ví dụ:
The order was validated and sent to the logistics team.
(Lệnh đã được xác nhận và gửi đến đội hậu cần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết