VIETNAMESE
người đối diện
người trước mặt
ENGLISH
the person across from
/ðə ˈpɜrsən əˈkrɔs frʌm/
person facing me
Người đối diện là người đứng ở vị trí đối diện với một người khác, thường trong một cuộc gặp gỡ, thương lượng hoặc tranh luận.
Ví dụ
1.
Người đối diện với tôi trên tàu cứ nhìn tôi.
The person across from me on the train keeps looking at me.
2.
Người đối diện tôi đang đọc sách.
The person across from me is reading a book.
Ghi chú
Cùng DOL học các từ vựng về vị trí nhé! - In front of: phía trước Ví dụ: The cat is in front of the door. (Con mèo đang ở phía trước cửa.) - Behind: phía sau Ví dụ: The bike is behind the car. (Chiếc xe đạp đang ở phía sau xe hơi.) - Next to: bên cạnh Ví dụ: My brother is sitting next to me. (Anh trai tôi đang ngồi bên cạnh tôi.) - On top of: trên đỉnh của Ví dụ: The vase is on top of the shelf. (Cái lọ hoa đang nằm trên đỉnh của tủ.) - Under: dưới Ví dụ: The cat is under the table. (Con mèo đang ở dưới bàn.) - Between: giữa Ví dụ: The pencil is between the book and the notebook. (Cây bút đang ở giữa quyển sách và quyển vở.) - Inside: bên trong Ví dụ: The phone is inside the bag. (Điện thoại đang ở bên trong túi.) - Outside: bên ngoài Ví dụ: The kids are playing outside. (Các em bé đang chơi bên ngoài.) - Across from: đối diện với Ví dụ: The restaurant is across from the park. (Nhà hàng đang đối diện với công viên.) - Alongside: dọc theo Ví dụ: The river flows alongside the road. (Con sông chảy dọc theo con đường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết