VIETNAMESE
người đi du lịch
khách du lịch
ENGLISH
tourist
/ˈtʊrəst/
traveler, visitor
Người đi du lịch là người đi đến một địa điểm khác để tham quan hoặc tìm hiểu văn hóa.
Ví dụ
1.
Người đi du lịch đã chụp rất nhiều ảnh về các địa danh nổi tiếng.
The tourist took many pictures of the famous landmarks.
2.
Người đi du lịch đã rất ngạc nhiên bởi lịch sử phong phú của thành phố.
The tourist was amazed by the city's rich history.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm những từ liên quan đến tourist nhé! - Tour: động từ chỉ hoạt động đi du lịch, thường đi kèm với một chuyến đi được sắp xếp trước. Ví dụ: We are going to tour Europe next summer (Chúng tôi sẽ đi du lịch Châu Âu vào mùa hè tới). - Tourism: danh từ chỉ ngành công nghiệp du lịch, bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc du lịch. Ví dụ: Tourism is a major source of income for many countries. (Du lịch là một nguồn thu lớn cho nhiều quốc gia). - Touristy: tính từ miêu tả một nơi hoặc một hoạt động mang tính du lịch nhiều. Ví dụ: This street is too touristy, let's go somewhere else. (Đường phố này quá nhiều du khách, chúng ta hãy đi đâu đó khác). - Tourist trap: cụm từ chỉ một nơi du lịch nơi người ta thường bị lừa bởi các hoạt động du lịch quá đắt đỏ hoặc không đáng giá. Ví dụ: That restaurant is a total tourist trap, the food is terrible and overpriced. (Nhà hàng đó hoàn toàn là một cái bẫy du khách, đồ ăn tệ và giá cả quá cao).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết