VIETNAMESE
đi du lịch nước ngoài
ENGLISH
travel abroad
/ˈtrævəl əˈbrɔd/
go abroad
Đi du lịch nước ngoài là đi nghỉ dưỡng và tận hưởng ở các địa điểm du lịch ở các quốc gia khác nhau.
Ví dụ
1.
Các kỹ năng và kinh nghiệm bạn thu được từ việc đi du lịch nước ngoài có thể mang lại cho bạn những lợi ích cá nhân lâu dài.
The skills and experience that you gain from traveling abroad can give you life-long personal benefits.
2.
Bạn cần một hộ chiếu hợp pháp để đi du lịch nước ngoài.
A valid passport is essential when you travel abroad.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng để chỉ các hình thức đi du lịch trong tiếng Anh nha!
- domestic travel: du lịch nội địa
- travel abroad: du lịch nước ngoài
- extracurricular travel: du lịch ngoại khóa
- backpack travel: du lịch bụi
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết