VIETNAMESE
đường dành cho người đi bộ
lối đi bộ
ENGLISH
Pedestrian path
/pəˈdɛstrɪən pæθ/
walking path
"Đường dành cho người đi bộ" là lối đi chỉ dành cho người đi bộ, không cho phương tiện cơ giới.
Ví dụ
1.
Đường dành cho người đi bộ đảm bảo an toàn cho người đi bộ.
The pedestrian path ensures safety for walkers.
2.
Đường dành cho người đi bộ phổ biến trong các công viên đô thị.
Pedestrian paths are common in urban parks.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pedestrian path nhé!
Footpath – Đường mòn đi bộ
Phân biệt:
Footpath thường ám chỉ các đường nhỏ hoặc mòn dành cho người đi bộ ở khu vực tự nhiên hoặc nông thôn.
Ví dụ:
The footpath led to a scenic viewpoint.
(Đường mòn đi bộ dẫn đến một điểm ngắm cảnh đẹp.)
Sidewalk – Vỉa hè
Phân biệt:
Sidewalk là phần đường dành cho người đi bộ dọc theo đường giao thông.
Ví dụ:
The city widened the sidewalks to accommodate more pedestrians.
(Thành phố mở rộng vỉa hè để phục vụ nhiều người đi bộ hơn.)
Pedestrian walkway – Lối đi dành cho người đi bộ
Phân biệt:
Pedestrian walkway thường được dùng trong bối cảnh đô thị hoặc các khu vực công cộng.
Ví dụ:
The pedestrian walkway connects the park to the main road.
(Lối đi dành cho người đi bộ kết nối công viên với đường chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết