VIETNAMESE
người đề nghị
người đề xuất
ENGLISH
proposer
/prəˈpoʊzər/
suggester, proposant
Người đề nghị là người đưa ra một ý tưởng, đề xuất hoặc kế hoạch.
Ví dụ
1.
Người đề nghị đề xuất một ý tưởng mới cho dự án.
The proposer suggested a new idea for the project.
2.
Người đề nghị đã trình bày đề xuất của mình với ủy ban.
The proposer presented his proposal to the committee.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ mang nghĩa là đề nghị nhé! - Đề xuất (proposal): The proposal is gaining more and more adherents. (Đề xuất ngày càng được nhiều người ủng hộ.) - Kiến nghị (recommendation): The government has agreed to implement the recommendation in the report. (Chính phủ đã đồng ý thực hiện kiến nghị trong báo cáo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết