VIETNAMESE
dây kẽm
dây thép kẽm, dây bọc kẽm
ENGLISH
zinc wire
/zɪŋk ˈwaɪər/
galvanized wire, metal wire
“Dây kẽm” là dây làm từ kim loại kẽm hoặc được phủ kẽm, thường dùng trong xây dựng hoặc làm hàng rào.
Ví dụ
1.
Dây kẽm được sử dụng để cố định hàng rào và gia cố kết cấu.
The zinc wire is used for securing fences and reinforcing structures.
2.
Dây kẽm này chống gỉ, rất phù hợp để sử dụng ngoài trời.
This wire is resistant to rust, making it ideal for outdoor use.
Ghi chú
Dây kẽm là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Galvanized Wire - Dây kẽm mạ kẽm
Ví dụ:
The galvanized wire is used for fencing and construction.
(Dây kẽm mạ được sử dụng để làm hàng rào và trong xây dựng.)
Steel Wire - Dây kẽm thép
Ví dụ:
The steel wire provides excellent durability and strength.
(Dây kẽm thép mang lại độ bền và độ chắc chắn cao.)
Binding Wire - Dây buộc
Ví dụ:
The binding wire is ideal for securing reinforcement bars.
(Dây buộc rất phù hợp để cố định các thanh cốt thép.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết