VIETNAMESE
người đạt giải thưởng
người thắng giải
ENGLISH
award winner
/əˈwɔrd ˈwɪnər/
prize winner
Người đạt giải thưởng là người nhận được một giải thưởng do thành tích, đóng góp hoặc năng lực xuất sắc.
Ví dụ
1.
Người đạt giải thưởng đã có một bài phát biểu cảm động.
The award winner gave a heartfelt acceptance speech.
2.
Người đạt giải thưởng Nobel đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt cho nghiên cứu của mình.
The Nobel Prize award winner received a standing ovation for her research.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt reward và award nhé! - Reward (thưởng) được sử dụng để chỉ việc thưởng cho một hành động tốt hoặc thành tựu đã đạt được. Không nhất thiết phải có quà. Ví dụ: I was rewarded for my hard work. (Tôi được khen thưởng vì nỗ lực làm việc chăm chỉ của mình). - Award (ban tặng) thường được sử dụng để chỉ việc trao phần thưởng hoặc danh hiệu cho một cá nhân hoặc tổ chức. Ví dụ: I was awarded the title of Knight by the Queen. (Tôi được ban tặng chức danh Hiệp sĩ bởi chính Nữ hoàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết