VIETNAMESE

đảng trị

chế độ đảng

word

ENGLISH

one-party rule

  
NOUN

/ˈwʌn ˌpɑːrti ˈruːl/

single-party system

"Đảng trị" là hệ thống chính trị mà một đảng duy nhất nắm quyền kiểm soát.

Ví dụ

1.

Quốc gia hoạt động theo chế độ đảng trị.

The country operates under a one-party rule system.

2.

Hệ thống đảng trị hạn chế sự cạnh tranh chính trị.

One-party systems limit political competition.

Ghi chú

Từ one-party rule là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực chính trị. Dưới đây là các khái niệm liên quan: check One-party ruleChế độ một đảng Ví dụ: One-party rule is a common feature in authoritarian regimes. (Chế độ một đảng là một đặc điểm phổ biến trong các chế độ độc tài.) check Party controlSự kiểm soát của đảng Ví dụ: The country operates under strict party control. (Quốc gia hoạt động dưới sự kiểm soát nghiêm ngặt của đảng.) check Political centralizationTập trung chính trị Ví dụ: Political centralization strengthens the ruling party’s influence. (Tập trung chính trị củng cố ảnh hưởng của đảng cầm quyền.)