VIETNAMESE

người đăng ký

ENGLISH

subscriber

  
NOUN

/səbˈskraɪbər/

enrollee, applicant

Người đăng ký là người đăng ký một tài khoản hoặc đăng ký tham gia một sự kiện, hoạt động.

Ví dụ

1.

Người đăng ký đã nhận được tạp chí hàng tháng qua đường bưu điện.

The subscriber received a monthly magazine in the mail.

2.

YouTuber đã có được nhiều người đăng ký mới sau khi giảm số lượng quảng cáo chiếu trên video.

YouTuber gained many new subscribers after reducing the number of ads shown on videos.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng chỉ người dùng trên mạng xã hội nhé! - Influencer - người có sức ảnh hưởng Ví dụ: She is a popular influencer on Instagram, with over a million followers. (Cô ấy là một người có ảnh hưởng nổi tiếng trên Instagram, với hơn một triệu người theo dõi). - Subscriber - người đăng ký Ví dụ: The YouTuber has over 100,000 subscribers on their channel. (YouTuber có hơn 100.000 người đăng ký trên kênh của họ). - Poster - người đăng bài Ví dụ: She is an active poster on Twitter. (Cô ấy là một người đăng bài tích cực trên Twitter). - Follower - người theo dõi Ví dụ: He has a large number of followers on his Facebook page. (Anh ấy có một lượng lớn người theo dõi trên trang Facebook). - Troll - người gây rối trên mạng xã hội Ví dụ: The celebrity's social media account was flooded with comments from trolls. (Tài khoản mạng xã hội của người nổi tiếng tràn ngập bình luận từ những kẻ thích gây rối). - Commenter - người bình luận Ví dụ: There were many positive comments left by commenters on the Instagram post. (Có rất nhiều bình luận tích cực được để lại bởi những người bình luận trên bài đăng trên Instagram). - Creator - người tạo nội dung Ví dụ: She is a popular creator on YouTube, making videos about fashion and beauty. (Cô ấy là một người tạo nội dung nổi tiếng trên YouTube, chuyên làm các video về thời trang và làm đẹp).