VIETNAMESE
đáng trọng đáng khinh
vừa đáng nể, vừa đáng trách
ENGLISH
admirable yet contemptible
/ˈædmərəbəl jɛt kənˈtɛmptɪbəl/
respectable yet questionable
Đáng trọng đáng khinh là chỉ sự kết hợp giữa tôn trọng và phê phán đối với một người.
Ví dụ
1.
Hành động của anh ấy vừa đáng trọng, vừa đáng khinh vì động cơ mâu thuẫn.
His actions were admirable yet contemptible for their conflicting motives.
2.
Một nhà lãnh đạo có thể vừa đáng trọng, vừa đáng khinh trong những quyết định khó khăn.
A leader can be both admirable yet contemptible in difficult decisions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của admirable yet contemptible (dịch từ “đáng trọng đáng khinh”) nhé!
Respectable but shameful - Đáng kính nhưng đáng xấu hổ
Phân biệt:
Respectable but shameful là cách diễn đạt tương đương với admirable yet contemptible trong bối cảnh mâu thuẫn đạo đức.
Ví dụ:
His sacrifice was respectable but shameful in its intent.
(Sự hy sinh của anh ta vừa đáng kính, vừa đáng xấu hổ vì mục đích đằng sau.)
Both noble and dishonorable - Vừa cao thượng vừa đê hèn
Phân biệt:
Both noble and dishonorable là cụm mô tả mâu thuẫn nội tại, đồng nghĩa với admirable yet contemptible.
Ví dụ:
The act was both noble and dishonorable depending on perspective.
(Hành động ấy vừa cao thượng vừa đê hèn, tùy theo góc nhìn.)
Heroic yet blameworthy - Anh hùng nhưng đáng trách
Phân biệt:
Heroic yet blameworthy là cách nói giàu sắc thái cảm xúc, diễn tả sự lẫn lộn đúng – sai giống như admirable yet contemptible.
Ví dụ:
His actions were heroic yet blameworthy.
(Hành động của anh ta vừa anh hùng, vừa đáng trách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết