VIETNAMESE

dặm phần

đoạn đường được chia

word

ENGLISH

allotted distance

  
NOUN

/əˈlɒtɪd ˈdɪstəns/

measured stretch

“Dặm phần” là khoảng cách hoặc giới hạn được chia cắt theo cách định lượng.

Ví dụ

1.

Dặm phần được đánh dấu bằng các mốc lộ trình.

The allotted distance was marked with milestones.

2.

Các vận động viên hoàn thành dặm phần trong thời gian kỷ lục.

Runners completed the allotted distance in record time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Allotted Distance nhé! check Assigned Distance – Khoảng cách được giao Phân biệt: Assigned Distance chỉ khoảng cách được chỉ định hoặc phân bổ cho một nhiệm vụ hoặc mục tiêu. Ví dụ: The team completed the assigned distance during their morning run. (Nhóm đã hoàn thành khoảng cách được giao trong buổi chạy sáng.) check Designated Distance – Khoảng cách được chỉ định Phân biệt: Designated Distance mô tả khoảng cách đã được xác định và chỉ định cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: The runners had to cover the designated distance before the clock ran out. (Những người chạy phải hoàn thành khoảng cách được chỉ định trước khi hết giờ.) check Set Distance – Khoảng cách được đặt ra Phân biệt: Set Distance chỉ khoảng cách đã được ấn định trước cho một sự kiện hoặc hoạt động. Ví dụ: The hikers struggled to complete the set distance before nightfall. (Những người leo núi đã vật lộn để hoàn thành khoảng cách đã đặt ra trước khi trời tối.)