VIETNAMESE

Người cung cấp thực phẩm kiêm phục vụ

Người phục vụ thực phẩm, Nhà cung cấp tiệc

word

ENGLISH

Caterer

  
NOUN

/ˈkeɪtərə/

Food Server, Event Provider

“Người cung cấp thực phẩm kiêm phục vụ” là người chuẩn bị và phục vụ đồ ăn cho khách hàng.

Ví dụ

1.

Người cung cấp thực phẩm kiêm phục vụ đã mang đến bữa ăn tươi ngon và dịch vụ tuyệt vời.

The caterer delivered fresh meals and provided excellent service.

2.

Người cung cấp thực phẩm kiêm phục vụ đảm bảo sự hài lòng của khách tại các sự kiện và buổi gặp mặt.

Caterers ensure guest satisfaction at events and gatherings.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ loại (word forms) liên quan đến Caterer nhé! check Catering (noun) – Dịch vụ cung cấp thực phẩm Ví dụ: The catering for the wedding was handled by a professional team. (Dịch vụ cung cấp thực phẩm cho đám cưới được đảm nhận bởi một đội chuyên nghiệp.) check Cater (verb) – Cung cấp thực phẩm Ví dụ: The company caters to large corporate events. (Công ty cung cấp thực phẩm cho các sự kiện doanh nghiệp lớn.) check Catered (adjective) – Được phục vụ Ví dụ: The party was fully catered with gourmet food. (Bữa tiệc được phục vụ hoàn toàn với đồ ăn cao cấp.)