VIETNAMESE
Người của công việc
Người chăm chỉ, Tận tâm với công việc
ENGLISH
Work-Oriented Person
/ˈwɜːk ˌɔːriˈɛntɪd ˈpɜːsn/
Dedicated Worker, Task-Focused Individual
“Người của công việc” là người tập trung và tận tâm trong công việc.
Ví dụ
1.
Người của công việc ưu tiên hiệu quả trong mọi nhiệm vụ.
The work-oriented person prioritized efficiency in all tasks.
2.
Người của công việc xuất sắc trong môi trường định hướng mục tiêu.
Work-oriented individuals excel in goal-driven environments.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Work-Oriented Person nhé!
Hard Worker – Người làm việc chăm chỉ
Phân biệt:
Hard Worker nhấn mạnh vào sự chăm chỉ và nỗ lực trong công việc.
Ví dụ:
She is a hard worker who always goes the extra mile.
(Cô ấy là một người làm việc chăm chỉ luôn nỗ lực vượt mức yêu cầu.)
Workaholic – Người nghiện công việc
Phân biệt:
Workaholic thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ người quá tập trung vào công việc, bỏ qua các khía cạnh khác của cuộc sống.
Ví dụ:
His workaholic tendencies often lead to burnout.
(Xu hướng nghiện công việc của anh ấy thường dẫn đến kiệt sức.)
Diligent Worker – Người làm việc siêng năng
Phân biệt:
Diligent Worker nhấn mạnh sự cẩn thận và nỗ lực trong công việc, mang ý tích cực.
Ví dụ:
The diligent worker completed the project ahead of schedule.
(Người làm việc siêng năng đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết