VIETNAMESE

người có tính khù khờ và trẻ con

người ngây thơ

word

ENGLISH

childlike and naive person

  
NOUN

/ˈʧaɪldlaɪk ənd ˈneɪv ˈpɜːsn/

innocent person

“Người có tính khù khờ và trẻ con” là người có tính cách ngây thơ, đơn giản và đôi khi không chín chắn.

Ví dụ

1.

Người có tính khù khờ và trẻ con thường nhìn thế giới với sự kỳ diệu.

A childlike and naive person often sees the world with wonder.

2.

Người có tính khù khờ và trẻ con mang lại niềm vui cho những người xung quanh.

Childlike and naive persons bring joy to those around them.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của childlike and naive person nhé! check Innocent soul – Tâm hồn ngây thơ Phân biệt: Innocent soul là cách diễn đạt nhẹ nhàng, miêu tả người đơn thuần và thuần khiết — gần nghĩa với childlike and naive person. Ví dụ: He’s just an innocent soul who trusts everyone. (Anh ấy chỉ là một tâm hồn ngây thơ, tin tưởng mọi người.) check Simple-minded person – Người suy nghĩ đơn giản Phân biệt: Simple-minded person mô tả người có đầu óc đơn giản, thiếu sự tính toán — tương đương childlike and naive person nhưng mang chút sắc thái nhẹ phê bình. Ví dụ: They teased him for being a simple-minded person. (Họ trêu anh vì quá đơn giản và ngây thơ.) check Pure-hearted individual – Người có trái tim thuần khiết Phân biệt: Pure-hearted individual là cách diễn đạt tích cực, mô tả người có tâm hồn trong sáng — đồng nghĩa mềm mại với childlike and naive person. Ví dụ: She’s a pure-hearted individual who always sees the best in people. (Cô ấy là người có trái tim thuần khiết, luôn nhìn thấy điều tốt ở người khác.)