VIETNAMESE
Lò cò
nhảy cò, nhảy chân sáo
ENGLISH
hop
/hɑp/
skip
“Lò cò” là hành động nhảy bằng một chân.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ lò cò qua sân chơi.
The child hopped across the playground.
2.
Anh ấy lò cò một chân vì bị đau chân kia.
He hopped on one foot after hurting the other.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hop khi nói hoặc viết nhé!
Hop on one foot - nhảy lò cò bằng một chân
Ví dụ:
The child hopped on one foot while playing.
(Đứa trẻ nhảy lò cò bằng một chân khi chơi.)
Hop over - nhảy qua chướng ngại vật
Ví dụ:
He hopped over the puddle to avoid getting wet.
(Anh ấy nhảy qua vũng nước để tránh bị ướt.)
Hop in - nhảy lên xe
Ví dụ:
She hopped in the car and drove off.
(Cô ấy nhảy lên xe và lái đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết