VIETNAMESE

Người chơi thể thao

Vận động viên, Người chơi thể thao

word

ENGLISH

Athlete

  
NOUN

/ˈæθliːt/

Sportsperson, Player

“Người chơi thể thao” là người tham gia các hoạt động thể thao để giải trí hoặc thi đấu.

Ví dụ

1.

Người chơi thể thao tập luyện nghiêm ngặt để xuất sắc trong môn thể thao của họ.

Athletes train rigorously to excel in their respective sports.

2.

Người chơi thể thao đại diện quốc gia trong các trận đấu quốc tế.

The athlete represented their country in the international games.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Athlete nhé! check Sportsperson – Vận động viên Phân biệt: Sportsperson là thuật ngữ chung để chỉ bất kỳ ai tham gia thể thao, chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư. Ví dụ: The sportsperson represented their country in the Olympics. (Vận động viên đã đại diện quốc gia tham gia Thế vận hội.) check Competitor – Người thi đấu Phân biệt: Competitor tập trung vào khía cạnh thi đấu, không nhất thiết phải trong thể thao. Ví dụ: The competitor trained rigorously for the upcoming event. (Người thi đấu đã luyện tập nghiêm túc cho sự kiện sắp tới.) check Runner – Người chạy bộ Phân biệt: Runner chỉ những người chuyên hoặc yêu thích chạy bộ, thường trong các cuộc đua. Ví dụ: The runner finished the marathon in under three hours. (Người chạy bộ đã hoàn thành cuộc thi marathon dưới ba giờ.)