VIETNAMESE

Người chơi piano

Nghệ sĩ piano, Người chơi đàn

word

ENGLISH

Pianist

  
NOUN

/ˈpɪənɪst/

Keyboardist, Piano Player

“Người chơi piano” là người biểu diễn âm nhạc trên đàn piano.

Ví dụ

1.

Người chơi piano đã chơi một bản cổ điển tuyệt vời tại buổi biểu diễn.

The pianist played a stunning classical piece at the recital.

2.

Người chơi piano cần luyện tập và tận tâm để thành thạo kỹ năng.

Pianists require practice and dedication to master their craft.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pianist nhé! check Keyboardist – Người chơi đàn phím Phân biệt: Keyboardist ám chỉ những người chơi đàn phím, bao gồm cả keyboard điện tử, không giới hạn ở piano. Ví dụ: The keyboardist accompanied the singer during the performance. (Người chơi đàn phím đã đệm nhạc cho ca sĩ trong buổi biểu diễn.) check Accompanist – Người đệm nhạc Phân biệt: Accompanist thường chơi piano để đệm cho ca sĩ hoặc nhạc cụ khác. Ví dụ: The accompanist supported the vocalist with a flawless performance. (Người đệm nhạc đã hỗ trợ ca sĩ với một màn trình diễn hoàn hảo.) check Soloist – Nghệ sĩ độc tấu Phân biệt: Soloist là người biểu diễn một mình, thường trong các buổi hòa nhạc lớn. Ví dụ: The soloist captivated the audience with her piano piece. (Nghệ sĩ độc tấu đã mê hoặc khán giả với bản piano của cô ấy.)