VIETNAMESE
Người chơi nhạc khí
Nghệ sĩ nhạc khí, Người biểu diễn
ENGLISH
Wind Player
/ˈɪnstrʊmənt ˈpleɪə/
Percussionist
“Người chơi nhạc khí” là người sử dụng các nhạc cụ hơi, dây, hoặc gõ để tạo ra âm nhạc.
Ví dụ
1.
Người chơi nhạc khí góp phần làm phong phú dàn nhạc.
Wind players contribute to the richness of musical ensembles.
2.
Dàn nhạc dựa vào người chơi nhạc khí tài năng để tạo sự hòa âm.
The orchestra relied on skilled wind players for harmony.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wind Player nhé!
Flutist – Người thổi sáo
Phân biệt:
Flutist chỉ cụ thể người chơi sáo trong các ban nhạc hoặc dàn nhạc.
Ví dụ:
The flutist performed a delicate solo in the symphony.
(Người thổi sáo đã trình diễn một đoạn solo tinh tế trong bản giao hưởng.)
Clarinetist – Người chơi kèn clarinet
Phân biệt:
Clarinetist nhấn mạnh người biểu diễn với loại nhạc cụ hơi clarinet.
Ví dụ:
The clarinetist played a haunting melody during the piece.
(Người chơi kèn clarinet đã trình diễn một giai điệu đầy ám ảnh trong tác phẩm.)
Saxophonist – Người chơi saxophone
Phân biệt:
Saxophonist chỉ người chơi saxophone, thường trong nhạc jazz hoặc dàn nhạc.
Ví dụ:
The saxophonist added a jazzy vibe to the performance.
(Người chơi saxophone đã thêm phong cách jazz vào buổi biểu diễn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết