VIETNAMESE
Guitar điện
Đàn guitar điện
ENGLISH
Electric guitar
/ɪˈlɛktrɪk ˈɡɪˌtɑː/
Amplified guitar
Guitar điện là loại đàn guitar sử dụng thiết bị điện tử để khuếch đại âm thanh.
Ví dụ
1.
Phần solo guitar điện là điểm nhấn của buổi hòa nhạc.
The electric guitar solo was the highlight of the concert.
2.
Guitar điện rất phổ biến trong nhạc rock.
Electric guitars are popular in rock music.
Ghi chú
Từ Electric guitar (Guitar điện) là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạc và nhạc cụ dây. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Acoustic guitar - Đàn guitar thùng
Ví dụ: Acoustic guitars are ideal for unplugged performances.
(Đàn guitar thùng rất lý tưởng cho các buổi biểu diễn không sử dụng điện.)
Bass guitar - Đàn guitar bass
Ví dụ: Bass guitars complement electric guitars in most rock bands.
(Đàn guitar bass bổ sung cho guitar điện trong hầu hết các ban nhạc rock.)
Classical guitar - Đàn guitar cổ điển
Ví dụ: Classical guitars are popular among musicians who play traditional pieces.
(Đàn guitar cổ điển phổ biến trong giới nhạc công chơi các bản nhạc truyền thống.)
Semi-acoustic guitar - Đàn guitar bán điện
Ví dụ: Semi-acoustic guitars are versatile for both live and studio performances.
(Đàn guitar bán điện rất linh hoạt cho cả biểu diễn trực tiếp và trong phòng thu.)
Electric bass guitar - Đàn bass điện
Ví dụ: The electric bass guitar provides a powerful backbone to the music.
(Đàn bass điện cung cấp một nền tảng mạnh mẽ cho âm nhạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết