VIETNAMESE

Người chỉnh ảnh

Người chỉnh sửa ảnh, Nghệ sĩ chỉnh sửa

word

ENGLISH

Photo Editor

  
NOUN

/ˈfəʊtəʊ ˈɛdɪtə/

Retoucher, Picture Enhancer

“Người chỉnh ảnh” là người sử dụng phần mềm để cải thiện chất lượng và phong cách của ảnh.

Ví dụ

1.

Người chỉnh ảnh đã cải thiện ánh sáng và màu sắc của hình ảnh.

The photo editor enhanced the image's lighting and colors.

2.

Người chỉnh ảnh lành nghề làm nổi bật nội dung hình ảnh.

Skilled photo editors bring out the best in visual content.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Photo Editor” nhé! check Image Retoucher – Người chỉnh sửa ảnh Phân biệt: Image Retoucher tập trung vào việc chỉnh sửa chi tiết nhỏ, như xóa khuyết điểm hoặc điều chỉnh ánh sáng. Ví dụ: The image retoucher improved the model's skin tone. (Người chỉnh sửa ảnh đã cải thiện tông màu da của người mẫu.) check Graphic Designer – Nhà thiết kế đồ họa Phân biệt: Graphic Designer nhấn mạnh vào việc tạo ra sản phẩm thiết kế từ ảnh, bao gồm logo hoặc poster. Ví dụ: The graphic designer used the photo in her project. (Nhà thiết kế đồ họa đã sử dụng bức ảnh trong dự án của cô ấy.) check Visual Editor – Người chỉnh sửa hình ảnh Phân biệt: Visual Editor là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm chỉnh sửa video hoặc hình ảnh số. Ví dụ: The visual editor added effects to the promotional video. (Người chỉnh sửa hình ảnh đã thêm hiệu ứng vào video quảng cáo.)