VIETNAMESE
Người chỉ đạo
Người điều hành, Quản lý dự án
ENGLISH
Director
/dɪˈrɛktə/
Overseer, Leader
“Người chỉ đạo” là người điều hành và quản lý các hoạt động hoặc dự án.
Ví dụ
1.
Người chỉ đạo đã quản lý đội ngũ hiệu quả.
The director managed the team effectively.
2.
Người chỉ đạo đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn và trong ngân sách.
Directors ensure projects are completed on time and within budget.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ loại (word forms) liên quan đến Director nhé!
Directorial (adjective) – Thuộc về đạo diễn hoặc chỉ đạo
Ví dụ:
His directorial debut was praised by critics.
(Bộ phim đầu tay của anh ấy với vai trò đạo diễn đã được các nhà phê bình khen ngợi.)
Direction (noun) – Sự chỉ đạo
Ví dụ:
The project succeeded under his direction.
(Dự án đã thành công dưới sự chỉ đạo của anh ấy.)
Direct (verb) – Chỉ dẫn hoặc điều hành
Ví dụ:
She directed the team to meet the deadline.
(Cô ấy chỉ đạo nhóm hoàn thành đúng hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết