VIETNAMESE

Người chỉ bảo

Người hướng dẫn, Cố vấn

word

ENGLISH

Advisor

  
NOUN

/ədˈvaɪzə/

Mentor, Guide

“Người chỉ bảo” là người hướng dẫn hoặc đưa ra lời khuyên để giúp đỡ người khác.

Ví dụ

1.

Người chỉ bảo đã đưa ra lời khuyên giá trị cho đội.

The advisor offered valuable advice to the team.

2.

Người chỉ bảo đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.

Advisors play a key role in personal and professional growth.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ loại (word forms) liên quan đến Advisor nhé! check Advisory (adjective) – Mang tính chất cố vấn Ví dụ: He served on an advisory board for the project. (Anh ấy tham gia vào hội đồng cố vấn cho dự án.) check Advise (verb) – Đưa ra lời khuyên Ví dụ: She advised him to invest in real estate. (Cô ấy khuyên anh ấy đầu tư vào bất động sản.) check Advisement (noun) – Sự khuyến nghị Ví dụ: After much advisement, they decided to proceed with the merger. (Sau nhiều lời khuyến nghị, họ đã quyết định tiến hành sáp nhập.)