VIETNAMESE

người chết vì nghĩa

Anh hùng, liệt sĩ

word

ENGLISH

Martyr

  
NOUN

/ˈmɑːtə/

Hero

Người chết vì nghĩa là người hy sinh vì một lý tưởng hoặc mục tiêu cao cả.

Ví dụ

1.

Anh ấy được vinh danh là người chết vì nghĩa.

He was honored as a martyr for his sacrifice.

2.

Những người chết vì nghĩa được tưởng nhớ trong ngày quốc gia.

The martyrs were remembered on the national day.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Martyr nhé! check Saint – Thánh nhân Phân biệt: Saint là người đã đạt được sự thánh thiện trong tôn giáo, được vinh danh vì những đóng góp hoặc sự hy sinh. Martyr thường chỉ người hy sinh vì lý tưởng, tôn giáo hoặc niềm tin. Ví dụ: She was canonized as a saint after her death. (Cô ấy được phong thánh sau khi qua đời.) check Sacrificial figure – Hình mẫu hy sinh Phân biệt: Sacrificial figure là một người hy sinh vì một mục đích cao cả, có thể là vì cộng đồng hoặc lý tưởng. Martyr nhấn mạnh vào sự hy sinh vì lý tưởng tôn giáo hoặc chính trị. Ví dụ: He was regarded as a sacrificial figure for his country. (Anh ta được coi là hình mẫu hy sinh vì đất nước của mình.) check Hero – Anh hùng Phân biệt: Hero là người có hành động dũng cảm hoặc xuất sắc, thường là trong các tình huống nguy hiểm. Martyr có thể là hero nhưng hy sinh vì một lý tưởng, không chỉ vì hành động dũng cảm. Ví dụ: The soldier was a true hero during the war. (Người lính là một anh hùng thật sự trong cuộc chiến.)