VIETNAMESE

Buôn bán nhỏ

Kinh doanh nhỏ

word

ENGLISH

Small-scale trading

  
NOUN

/smɔːl skeɪl ˈtreɪdɪŋ/

Local commerce

“Buôn bán nhỏ” là hình thức kinh doanh với quy mô nhỏ, thường tập trung vào thị trường địa phương.

Ví dụ

1.

Buôn bán nhỏ hỗ trợ kinh tế địa phương.

Small-scale trading supports local economies.

2.

Khuyến khích kinh doanh nhỏ thúc đẩy phát triển cộng đồng.

Encouraging small traders fosters community development.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của small-scale trading nhé! check Local trading - Thương mại địa phương Phân biệt: Local trading là hoạt động mua bán trong khu vực nhỏ, chủ yếu phục vụ nhu cầu của cộng đồng địa phương, tương tự như small-scale trading, nhưng nhấn mạnh vào phạm vi khu vực địa lý. Ví dụ: The shop focuses on local trading with its neighborhood customers. (Cửa hàng tập trung vào thương mại địa phương với khách hàng trong khu phố.) check Small business trading - Buôn bán doanh nghiệp nhỏ Phân biệt: Small business trading là hoạt động buôn bán với quy mô nhỏ của một doanh nghiệp nhỏ, tương tự như small-scale trading, nhưng có thể nhấn mạnh vào sự tồn tại của doanh nghiệp. Ví dụ: The small business trading model is based on low overhead costs. (Mô hình buôn bán doanh nghiệp nhỏ dựa trên chi phí cố định thấp.) check Retail trading - Kinh doanh bán lẻ Phân biệt: Retail trading là hoạt động bán lẻ sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng, tương tự như small-scale trading, nhưng có thể nhấn mạnh vào việc bán lẻ thay vì quy mô giao dịch. Ví dụ: Retail trading has become more popular with the rise of e-commerce platforms. (Kinh doanh bán lẻ đã trở nên phổ biến hơn với sự phát triển của các nền tảng thương mại điện tử.)