VIETNAMESE

người ở trọ

"người thuê trọ khách trọ"

ENGLISH

lodger

  
NOUN

/ˈlɑʤər/

boarder, roomer

Người ở trọ là người thuê phòng trọ ở trong nhà của người khác.

Ví dụ

1.

Người ở trọ phàn nàn về những người hàng xóm ồn ào.

The lodger complained about the noisy neighbors.

2.

Người quản lý khách sạn đuổi người ở trọ vì đã gây ra thiệt hại.

The hotel manager evicted the lodger for causing damage.

Ghi chú

Phân biệt lodger (người ở trọ) và tenant (người thuê nhà): - Legal status (Tình trạng pháp lý): tenant thường được coi là người cư ngụ hợp pháp của tài sản và có một số quyền và sự bảo vệ theo luật. Mặt khác, lodger thường không được coi là người thuê nhà và không có các biện pháp bảo vệ pháp lý tương tự. - Rental aggreement (Thỏa thuận cho thuê): tenant thường ký hợp đồng thuê hoặc thỏa thuận cho thuê với chủ nhà nêu rõ các điều khoản trong hợp đồng thuê nhà của họ. Mặt khác, lodger thường có một thỏa thuận không chính thức hơn với chủ nhà và có thể không có hợp đồng thuê nhà bằng văn bản. - Use of space (Sử dụng không gian): tenant thường có quyền sử dụng độc quyền tài sản thuê, bao gồm phòng ngủ riêng, thường là nhà bếp và phòng tắm. Mặt khác, lodger có thể chia sẻ các khu vực chung của khu nhà, chẳng hạn như nhà bếp hoặc phòng khách, với chủ nhà hoặc những lodger khác. - Payment (Thanh toán): tenant thường trả tiền thuê hàng tháng, trong khi lodger có thể trả tiền thuê hàng tuần hoặc thậm chí hàng ngày. Ngoài ra, tiền thuê nhà của tenant có thể bao gồm các dịch vụ bổ sung, chẳng hạn như bữa ăn hoặc giặt là.