VIETNAMESE
bảo dưỡng
sửa chữa bảo trì, bảo trì, bù trì
ENGLISH
Maintain
/meɪnˈteɪn/
Service
Bảo dưỡng là duy trì hoặc sửa chữa để đảm bảo hoạt động tốt.
Ví dụ
1.
Anh ấy bảo dưỡng xe thường xuyên để tránh hỏng hóc.
He maintained his car regularly to prevent breakdowns.
2.
Vui lòng bảo dưỡng định kỳ thiết bị thường xuyên
Please ensure maintain your equipment regularly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Maintain khi nói hoặc viết nhé!
Maintain a building - Bảo dưỡng tòa nhà
Ví dụ:
The company maintains the building regularly.
(Công ty bảo dưỡng tòa nhà thường xuyên.)
Maintain equipment - Bảo trì thiết bị
Ví dụ:
The technician maintains the equipment to ensure its efficiency.
(Kỹ thuật viên bảo trì thiết bị để đảm bảo hiệu quả.)
Maintain relationships - Duy trì mối quan hệ
Ví dụ:
He maintained good relationships with his colleagues.
(Anh ấy duy trì mối quan hệ tốt với đồng nghiệp.)
Maintain a record - Duy trì hồ sơ
Ví dụ:
The secretary maintains accurate records of all transactions.
(Thư ký duy trì hồ sơ chính xác của tất cả các giao dịch.)
Maintain control - Giữ quyền kiểm soát
Ví dụ:
The manager maintained control over the project.
(Người quản lý giữ quyền kiểm soát dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết