VIETNAMESE

Lính bắn tỉa

Xạ thủ bắn tỉa, Lính thiện xạ

word

ENGLISH

Sniper

  
NOUN

/ˈsnaɪpə/

Sharpshooter, Marksman

“Lính bắn tỉa” là người lính chuyên sử dụng súng bắn tỉa để thực hiện các nhiệm vụ chính xác.

Ví dụ

1.

Lính bắn tỉa đã tiêu diệt thành công mục tiêu giá trị cao.

The sniper successfully eliminated the high-value target.

2.

Lính bắn tỉa cần sự chính xác và kiên nhẫn để hoàn thành nhiệm vụ.

Snipers require precision and patience to complete their missions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sniper nhé! check Sharpshooter - Xạ thủ Phân biệt: Sharpshooter tập trung vào kỹ năng bắn chính xác, thường không nhất thiết là lính bắn tỉa chuyên nghiệp. Ví dụ: The sharpshooter was trained to hit targets from long distances. (Xạ thủ đã được huấn luyện để bắn trúng mục tiêu từ khoảng cách xa.) check Marksman - Xạ thủ chính xác Phân biệt: Marksman nhấn mạnh vào kỹ năng bắn súng chính xác, có thể trong hoặc ngoài quân đội. Ví dụ: The marksman participated in specialized training for sniper missions. (Xạ thủ đã tham gia đào tạo chuyên sâu cho các nhiệm vụ bắn tỉa.) check Scout Sniper - Lính bắn tỉa trinh sát Phân biệt: Scout Sniper tập trung vào các nhiệm vụ vừa trinh sát vừa thực hiện bắn tỉa. Ví dụ: The scout sniper gathered intelligence while staying hidden. (Lính bắn tỉa trinh sát đã thu thập thông tin tình báo trong khi vẫn giữ bí mật.)