VIETNAMESE

người sống ẩn dật

"ẩn sĩ ẩn giả"

ENGLISH

hermit

  
NOUN

/ˈhɜrmət/

recluse, anchorite, solitarian, troglodyte

Người sống ẩn dật là người sống cô độc, xa lánh xã hội hoặc sống ở nơi hẻo lánh.

Ví dụ

1.

Người sống ẩn dật sống một mình trong rừng nhiều năm.

The hermit lived alone in the woods for many years.

2.

Cô trở thành một người sống ẩn dật sau khi chồng qua đời.

She became a hermit after the death of her partner.

Ghi chú

Trong tiếng Anh có khá nhiều từ vựng nói về sự cô đơn, chẳng hạn như Alone hay Lonely, ... . Vậy cách sử dụng các từ này như thế nào? - Alone /ə'loun/: (adj): cô đơn, một mình, lẻ bóng Alone vừa là tính từ vừa là trạng từ, được sử dụng sau động từ to be để chỉ nghĩa cô đơn, lẻ bóng, không có ai bên cạnh, một mình tách khỏi người và vật khác. Ví dụ: I'm alone: Tôi cô đơn. - Lonely / ́lounli/: (adj): cô đơn, cô độc Cũng giống như Alone, Lonely có thể được sử dụng sau động từ to be và động từ to feel để thể hiện tâm trạng cô đơn. Ví dụ: I'm so lonely: Tôi cô đơn. - Lone /loun/: (adj): cô đơn, cô độc Lone mang nghĩa đơn lẻ, không có sự hiện diện của người hoặc vật khác, và được đứng trước danh từ. Ví dụ: Lone mom = Single mom: Mẹ đơn thân. - Solitary /ˈsɒlɪˌtɛri/: (adj): cô đơn, một mình Solitary được dùng cho cả người và vật. Với danh từ chỉ người, Solitary mang nghĩa giống như Alone, còn khi đi với danh từ chỉ vật, Solitary mang nghĩa là trơ trọi. Solitary cũng đứng trước danh từ, nhưng không được sử dụng trước động từ. Ví dụ: We are solitary: Chúng ta là những người cô đơn.