VIETNAMESE

Ăn cắp vặt

Trộm vặt

word

ENGLISH

Petty theft

  
NOUN

/ˈpɛt.i θɛft/

"Ăn cắp vặt" là hành vi lấy trộm những món đồ có giá trị thấp.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị bắt vì ăn cắp vặt tại cửa hàng tiện lợi.

He was caught for petty theft at the convenience store.

2.

Ăn cắp vặt thường bị cơ quan pháp luật bỏ qua.

Petty theft is often overlooked by law enforcement.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Petty theft nhé! check Shoplifting – Trộm cắp tại cửa hàng Phân biệt: Shoplifting tập trung vào việc lấy cắp từ các cửa hàng, thường là các món đồ nhỏ. Ví dụ: The shoplifting incident was caught on security cameras. (Vụ trộm cắp tại cửa hàng đã được camera an ninh ghi lại.) check Pilfering – Trộm vặt Phân biệt: Pilfering nhấn mạnh hành động lấy trộm những món đồ nhỏ hoặc ít giá trị. Ví dụ: The employee was fired for pilfering office supplies. (Nhân viên bị sa thải vì trộm vặt đồ dùng văn phòng.) check Snatching – Giật đồ Phân biệt: Snatching mô tả hành động lấy trộm nhanh chóng, thường xảy ra nơi công cộng. Ví dụ: The thief was caught snatching a purse in the market. (Tên trộm bị bắt khi giật túi xách ở chợ.)