VIETNAMESE

hoặc ngược lại

hoặc ngược lại, thay thế

word

ENGLISH

Or vice versa

  
PHRASE

/ɔː ˌvaɪs ˈvɜːsə/

Conversely, The other way around

“Hoặc ngược lại” là cách biểu đạt sự đối lập hoặc lựa chọn thay thế mang tính trái ngược.

Ví dụ

1.

Bạn có thể dùng cửa này, hoặc ngược lại, vào từ phía sau.

You can use this door, or vice versa, enter from the back.

2.

Hoặc ngược lại các cách tiếp cận đảm bảo tính linh hoạt.

Or vice versa approaches ensure flexibility.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Or vice versa (dịch từ “hoặc ngược lại”) nhé! check The other way around - Theo chiều ngược lại Phân biệt: The other way around là cụm phổ biến, mang ý nghĩa tương đương với or vice versa, dùng trong trao đổi, hoán đổi giữa hai đối tượng. Ví dụ: She helps me, and sometimes the other way around. (Cô ấy giúp tôi, hoặc ngược lại.) check Conversely - Ngược lại Phân biệt: Conversely là cách nói trang trọng hơn or vice versa, thường dùng trong lập luận logic, văn học thuật. Ví dụ: It may benefit students. Conversely, it may overwhelm them. (Nó có thể có lợi cho học sinh, hoặc ngược lại, gây quá tải.) check In reverse - Theo chiều đảo lại Phân biệt: In reverse là cụm mang tính hình ảnh, tương đương với vice versa trong văn viết mô tả. Ví dụ: The rule applies to adults and in reverse to children. (Quy tắc áp dụng cho người lớn và ngược lại với trẻ em.)