VIETNAMESE

lệnh ngừng bắn

thỏa thuận ngừng bắn

word

ENGLISH

ceasefire order

  
NOUN

/ˈsiːsfaɪər ˈɔːrdər/

truce command

“Lệnh ngừng bắn” là thỏa thuận tạm thời dừng các hành động quân sự giữa các bên tham chiến.

Ví dụ

1.

Lệnh ngừng bắn mang lại hòa bình tạm thời cho khu vực.

The ceasefire order brought temporary peace to the region.

2.

Vi phạm lệnh ngừng bắn sẽ dẫn đến lệnh trừng phạt.

Violating a ceasefire order leads to sanctions.

Ghi chú

Từ Ceasefire order là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sựđiều lệnh tác chiến. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Military halt directive – Chỉ thị dừng bắn quân sự Ví dụ: The commander issued a ceasefire order as a military halt directive across the front line. (Tư lệnh ban hành lệnh ngừng bắn như một chỉ thị dừng tác chiến trên toàn chiến tuyến.) check Combat suspension notice – Thông báo ngừng chiến Ví dụ: The ceasefire order was delivered as a combat suspension notice to all military units. (Lệnh ngừng bắn được gửi tới các đơn vị quân đội dưới dạng thông báo ngừng chiến.) check Immediate disengagement order – Mệnh lệnh rút khỏi giao tranh Ví dụ: The ceasefire took effect following an immediate disengagement order from both sides. (Lệnh ngừng bắn có hiệu lực sau khi hai bên ban hành lệnh rút lui ngay lập tức khỏi giao tranh.)