VIETNAMESE
ngục tối
nhà tù tối
ENGLISH
dark cell
/dɑːk sɛl/
solitary cell
“Ngục tối” là khu vực giam giữ nằm dưới lòng đất, không có ánh sáng.
Ví dụ
1.
Tù nhân bị nhốt trong ngục tối như một hình phạt.
The prisoner was placed in a dark cell as punishment.
2.
Ngục tối không có cửa sổ và rất ít lưu thông không khí.
The dark cell had no windows and minimal air circulation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dark Cell nhé!
Solitary Confinement – Giam cầm biệt lập
Phân biệt:
Solitary Confinement mô tả việc giam giữ tội phạm một mình trong một buồng giam tối tăm.
Ví dụ:
The prisoner was placed in solitary confinement for his misconduct.
(Tên tội phạm bị giam giữ biệt lập vì hành vi sai trái.)
Isolation Cell – Buồng giam biệt lập
Phân biệt:
Isolation Cell chỉ buồng giam nơi tù nhân bị cách ly hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
Ví dụ:
He spent weeks in an isolation cell as punishment.
(Anh ta đã phải trải qua nhiều tuần trong buồng giam biệt lập như một hình phạt.)
Prison Cell – Buồng giam
Phân biệt:
Prison Cell mô tả phòng giam trong nhà tù, nơi những tội phạm bị giam giữ.
Ví dụ:
The prison cell was small, dark, and cold.
(Buồng giam trong nhà tù nhỏ, tối tăm và lạnh lẽo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết