VIETNAMESE

ngục hình

nhà tù khổ sai

word

ENGLISH

penal prison

  
NOUN

/ˈpiː.nəl ˈprɪz.ən/

penitentiary

“Ngục hình” là nhà tù dành riêng cho những phạm nhân phạm tội nghiêm trọng.

Ví dụ

1.

Ngục hình nổi tiếng với điều kiện khắc nghiệt.

The penal prison is known for its harsh conditions.

2.

Các tù nhân trong ngục hình phải đối mặt với lao động khổ sai.

Prisoners in the penal prison faced tough labor.

Ghi chú

Từ Penal Prison là một từ vựng thuộc lĩnh vực hình sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Correctional Facility – Cơ sở cải tạo Ví dụ: A penal prison is a type of correctional facility where offenders serve sentences. (Penal prison là một loại cơ sở cải tạo nơi tội phạm thi hành án.) check Maximum Security – An ninh tối đa Ví dụ: A maximum security penal prison houses the most dangerous criminals. (Penal prison an ninh tối đa chứa các tội phạm nguy hiểm nhất.) check Prisoner Rehabilitation – Phục hồi tội phạm Ví dụ: Many penal prisons focus on prisoner rehabilitation to reduce recidivism. (Nhiều penal prison tập trung vào việc phục hồi tội phạm để giảm tái phạm.)