VIETNAMESE
Đồ ngũ kim
Đồ phụ kiện kim loại
ENGLISH
Hardware
/ˈhɑrdˌwɛr/
Fasteners, fittings
Đồ ngũ kim là các vật liệu và phụ kiện kim loại như bu lông, ốc vít, bản lề thường dùng trong công nghiệp và xây dựng.
Ví dụ
1.
Khu vực đồ ngũ kim trong cửa hàng bao gồm vít, bu lông và bản lề.
The hardware section in the store includes screws, bolts, and hinges.
2.
Những người xây dựng thường cần nhiều loại đồ ngũ kim.
Builders often need a wide range of hardware.
Ghi chú
Đồ ngũ kim là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fasteners - Chốt giữ
Ví dụ:
Fasteners are used to secure two materials together.
(Chốt giữ được sử dụng để cố định hai vật liệu với nhau.)
Hand tools - Dụng cụ cầm tay
Ví dụ:
Hand tools are indispensable in any construction project.
(Dụng cụ cầm tay không thể thiếu trong bất kỳ dự án xây dựng nào.)
Power tools - Dụng cụ điện
Ví dụ:
Power tools improve efficiency and accuracy in construction work.
(Dụng cụ điện cải thiện hiệu suất và độ chính xác trong công việc xây dựng.)
Metal fittings - Phụ kiện kim loại
Ví dụ:
Metal fittings are often used in furniture assembly.
(Phụ kiện kim loại thường được sử dụng trong lắp ráp đồ nội thất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết