VIETNAMESE

ngủ không ngon

ENGLISH

have a restless night

  
ADJ

/hæv ə ˈrɛstləs naɪt/

toss and turrn

Ngủ không ngon là trạng thái giấc ngủ không thoải mái, có thể do đau đầu, đau lưng, hoặc áp lực tâm lý.

Ví dụ

1.

Những con chó cưng của tôi ngủ không ngon vì lo lắng.

My pet dogs have a restless night due to anxiety.

2.

Bradley và bạn bè của anh ấy thường ngủ không ngon trước những sự kiện quan trọng.

Bradley and his friends usually have a restless night before an important event.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiều tác hại của việc thiếu ngủ nhé! - Impaired cognitive function (chức năng nhận thức bị suy giảm) - Increased risk of accidents (tăng nguy cơ tai nạn) - Depression and anxiety (trầm cảm và lo âu) - Decreased libido (giảm ham muốn tình dục) - Impaired judgment and decision-making (khả năng ra quyết định và đánh giá bị suy giảm) - Poor academic performance (hiệu suất học tập kém).